Cũng như đối với loạt chương về phụng vụ, ta cần hiểu các chương về các hình phạt không chỉ trong chi tiết của từng chương—nơi chứa đựng những viên ngọc quý về tính khí con người và cách cư xử phù hợp với từng người—mà còn ở tầm nhìn toàn cục, để khám phá những định hướng nền tảng của thánh Biển Đức trong vấn đề kỷ luật của đan viện.
Từ khoảng mười hai chương mà chúng ta đang đọc—xin lưu ý, số lượng này đúng bằng với loạt chương phụng vụ—nổi bật lên hai nguyên tắc nền tảng trong đường lối sư phạm của thánh Biển Đức: ngài quy định một kỷ luật rất cụ thể, chi tiết, và đồng thời lại đầy uyển chuyển.
Kỷ luật và sự uyển chuyển—hai thuật ngữ tưởng chừng như đối lập: kỷ luật gợi lên một cấu trúc cố định và nghiêm ngặt, được áp đặt một cách cứng rắn; trong khi sự uyển chuyển lại mang tính linh hoạt, tùy nghi, không cứng nhắc, dễ thích nghi.
Ấy vậy mà cả hai thực tại này đều hiện diện xuyên suốt bộ luật đền tội. Và chương ngắn ngày hôm nay là một minh họa sống động. Xin trích lại đoạn văn:
« Một sư huynh, vì lỗi của mình, đã rời khỏi đan viện mà nay muốn quay trở lại—điều đó không phải là không thể, thánh Biển Đức tiếp cận tình huống này một cách linh hoạt, nhưng không phải muốn sao cũng được—trước hết, huynh ấy phải cam kết sửa đổi tận căn thói xấu đã khiến huynh bỏ đi—đây là phần kỷ luật, rất cụ thể, thậm chí đến từng chi tiết—sau đó, huynh ấy sẽ được đón nhận vào hàng cuối cùng để thử thách lòng khiêm nhường; nếu huynh lại rời bỏ một lần nữa—vậy là chấm dứt? Không—vẫn có thể được nhận lại đến ba lần—sự uyển chuyển thật đáng ngạc nhiên, nhưng—sau đó—kỷ luật trở nên nghiêm khắc—huynh ấy sẽ biết rằng từ nay mọi con đường trở lại đều bị khép lại ». Ta thấy một sự dao động liên tục giữa kỷ luật và sự uyển chuyển.
Đó chính là điều thúc đẩy chúng ta suy tư: đến mức độ nào chúng ta bước vào hay không bước vào nhãn quan này của thánh Biển Đức? Điều cốt yếu là không được làm lệch cán cân bằng cách thiên vị một trong hai yếu tố, tùy theo khuynh hướng dễ dãi hay cứng nhắc của bản thân. Điều thánh Biển Đức muốn dạy trong bộ luật đền tội chính là: cần cả hai thái độ, vì chúng bổ túc cho nhau, và nếu không nắm giữ cả kỷ luật lẫn sự uyển chuyển, ta không chỉ làm lệch lạc bộ luật đền tội, mà còn làm tổn thương sâu sắc đời sống mà ta đang khao khát sống.
Nhưng làm thế nào để thực hiện điều ấy? Hai thực tại này dường như mâu thuẫn, vậy làm sao giữ được cả hai cùng lúc? Muốn kết hợp, cần phải nối kết. Phải tìm ra một thực tại thứ ba có thể làm cầu nối, liên kết hai thái cực ấy lại và giúp ta gắn kết chúng. Thực tại trung gian ấy là gì? Chính là một phẩm chất mà thánh Biển Đức sở hữu một cách nổi bật: tính hiện thực.
Thánh Biển Đức là một con người thực tế: ngài không ảo tưởng, không mộng tưởng về khả năng của mỗi người, cũng không ảo tưởng về hiệu quả của những lời kêu gọi chung chung nhằm thúc đẩy con người làm điều thiện.
Ngài không mắc sai lầm như Socrate, người nghĩ rằng chỉ cần biết điều thiện là đủ để thực hành nó. Theo Socrate, nếu một người biết điều gì là tốt, người ấy tự nhiên sẽ hành động phù hợp với điều đó; cái ác chỉ là kết quả của sự thiếu hiểu biết, chứ không phải là một chọn lựa có ý thức. Có lẽ Socrate đã suy nghĩ dựa trên kinh nghiệm cá nhân, bởi ông có lẽ là người có tính cách rất quân bình. Nhưng kinh nghiệm của chúng ta phức tạp hơn: ta mang trong mình những mất cân bằng sâu xa vì tội lỗi, và nếu không tỉnh thức, điều thiện sẽ không bao giờ chiếm ưu thế.
Chúng ta cần được giáo dục, không chỉ để sống trong xã hội mà còn đơn giản để sống với chính mình. Và giáo dục ấy—như trong mọi nền giáo dục thực thụ, chưa từng có phương pháp nào tốt hơn—phải bắt đầu từ những quy tắc bên ngoài, dần dần được nội tâm hóa.
Vậy, bộ luật về việc đền tội của thánh Biển Đức không nhằm gì khác hơn là cho phép một sự tái quân bình mang tính khách quan. Ngài không chỉ xét đến những giới hạn, những ước muốn hay yếu đuối của mỗi người, nhưng còn thiết lập một khuôn khổ cộng đoàn để bao bọc những yếu đuối ấy, điều hướng các ước muốn, và đặt một sự chừng mực trong mọi sự.
Nếu không hiểu điều đó, bộ luật đền tội sẽ chỉ còn là một gánh nặng bên ngoài mà người ta sớm muộn gì cũng sẽ tìm cách trút bỏ, vì nó cản trở ta làm điều mình muốn. Nhưng suy nghĩ như vậy là nhìn sai bản chất vấn đề: điều ta cần không phải là giải thoát khỏi những quy tắc mà Luật đặt ra—không ai bắt buộc ta phải vào đan viện hay ở lại—mà là gắn bó tự nguyện với các quy định ấy, chính vì chúng không phải là những ép buộc, nhưng là những trợ lực, dù bên ngoài nhưng không thể thiếu, để giúp ta được giải thoát khỏi những xiềng xích nội tâm đang trói buộc mình.
Chính vì thực tế, mà đường lối sư phạm của thánh Biển Đức đặt nền tảng trên một kỷ luật không thể thiếu. Nhưng cũng chính vì thực tế ấy mà ngài lại hành xử với sự uyển chuyển đến vậy.
Thánh Biển Đức biết rằng con người khó lòng tiến bước. Ngay cả khi hiểu được điều gì là ích lợi đích thực của mình, dù đã thấy rõ ràng, người ta vẫn không luôn muốn theo đuổi và thực hiện nó, bởi điều ấy đòi họ phải ra khỏi chính mình và bước vào chương trình của Đấng Khác. Ở đây, điều đang được đặt ra chính là một sự hoán cải. Và dù đôi khi có được những ân sủng rực sáng để khởi đầu, hoán cải vẫn luôn, như mọi thay đổi nhân sinh khác, cần có thời gian.
Thánh Biển Đức chấp nhận rằng cần có thời gian và cả những khởi đầu lại để đạt được kết quả. Bộ luật đền tội không nhắm đến một thành công tức thì. Nó không giống như những trường học quảng cáo trên Internet với khẩu hiệu: « Đảm bảo 100% thành công! » Không, thánh Biển Đức là người thực tế, ngài biết cần phải lặp lại nhiều lần, và chỉ qua sự kiên trì mà những thái độ đúng đắn mới dần được hình thành trong ta, từ từ sửa chữa những lệch lạc sẵn có.
Để đạt được điều đó, thánh Biển Đức trước hết tìm cách định hướng rõ ràng cho đời sống của đan sĩ, và vì vậy Luật của ngài bao trùm mọi khía cạnh đời sống. Khi đã có định hướng ấy, ngài không ngần ngại lặp lại điều cần phải lặp lại, và bắt đầu lại bao nhiêu lần cần thiết.
Điều này có làm ta nản lòng không? Trái lại.
Từ khóa nổi bật sau cùng của bộ luật đền tội chính là niềm hy vọng: không có gì là mất đi mãi mãi, mọi sự đều có thể được khởi sự lại, miễn là lòng con người mở ra đón nhận ơn Chúa—ơn thánh làm cho ta sáng suốt và có khả năng hành động trong sự thật.
Chủ nghĩa hiện thực nơi thánh Biển Đức, điều làm nên sự kết hợp tinh tế giữa kỷ luật và uyển chuyển, chính là đặt nền trên thực tại—nhưng không chỉ là thực tại của con người, mà trước hết là thực tại của Thiên Chúa, Đấng muốn lôi kéo ta về với Ngài và không bao giờ bỏ rơi ta.